Astagraf XL extended-release capsules (tacrolimus)
Mục lục Công ty sở hữu |
ASTELLAS PHARMS INC | ||
API & liều dùng |
Tacrolimus mg/ ngày | ||
Hàm lượng |
0,5 mg | 1,0 mg | 5,0 mg |
Cảm quan |
Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “0,5mg” trên nắp nang màu vàng nhạt và “647” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng. | Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “1mg” trên nắp nang màu trắng và “677” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng. | Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “5mg” trên nắp nang màu đỏ nhạt và “687” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng. |
Kích thước |
11 mm | 14 mm | 22 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Nang số 5; 54,99 mg/viên | Nang số 4; 109,98 mg/viên | Nang số 0; 549,9 mg/viên |
Thành phần |
Cốm trong nang
Lactose monohydrate Ethylcellulose Hypromellose Magnesium stearate Thành phần vỏ nang Gelatin Titan dioxide Oxid sắt vàng Oxid sắt đỏ Sodium lauryl sulfate Mực in Shellac Lecithin Simethicone Oxid sắt đỏ HPC |
Cốm trong nang
Lactose monohydrate Ethylcellulose Hypromellose Magnesium stearate Thành phần vỏ nang Gelatin Titan dioxide Oxid sắt vàng Oxid sắt đỏ Sodium lauryl sulfate Mực in Shellac Lecithin Simethicone Oxid sắt đỏ HPC |
Cốm trong nang
Lactose monohydrate Ethylcellulose Hypromellose Magnesium stearate Thành phần vỏ nang Gelatin Titan dioxide Oxid sắt vàng Oxid sắt đỏ Sodium lauryl sulfate Mực in Shellac Lecithin Simethicone Oxid sắt đỏ HPC |
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | ||
Bao bì (*) |
Hộp 30,50, 100 viên, vỉ PVC/PVDC/Al + túi nhôm; | ||
Hạn dùng |
36 tháng (12 tháng sau khi mởi túi nhôm) | ||
Doanh số |
– | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19-07-2013
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, châu Âu |
||
Patent |
EP0184162B1 (API) |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
0,5 mg | 1,0 mg | 5,0 mg | |
Bột thuốc | |||
Lactose monohydrate | 53,64 | 107,28 | 536,40 |
EC | 0,15 | 0,30 | 1,50 |
HPMC | 0,15 | 0,30 | 1,50 |
Magnesium stearat | 0,55 | 1,10 | 5,50 |
Vỏ nang | |||
Titanium dioxide | 0,366 | 0,716 | 1,308 |
Oxid sắt vàng | 0,128 | 0,156 | 0,39 |
Oxid sắt đỏ | 0,01 | 0,014 | 0,104 |
Gelatin | 27,496 | 39,114 | 98,198 |
Sodium lauryl sulfate |