Astagraf XL extended-release capsules (tacrolimus)

T2 Th6 2024

 

Công ty sở hữu

ASTELLAS PHARMS INC

API & liều dùng

Tacrolimus mg/ ngày

Hàm lượng

0,5 mg 1,0 mg 5,0 mg

Cảm quan

Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “0,5mg” trên nắp nang màu vàng nhạt và “647” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng. Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “1mg” trên nắp nang màu trắng và “677” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng. Viên Astagraf dạng viên nang gelatin hình oblong in chữ màu đỏ “5mg” trên nắp nang màu đỏ nhạt và “687” trên thân nang màu cam. Cốm có màu trắng.
Astagraf XL 0.5 mg Logo 647 0.5 mg 1 MG 5 MG

Kích thước

11 mm 14 mm 22 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Nang số 5; 54,99 mg/viên Nang số 4; 109,98 mg/viên Nang số 0; 549,9 mg/viên

Thành phần

Cốm trong nang

Lactose monohydrate

Ethylcellulose

Hypromellose

Magnesium stearate

Thành phần vỏ nang

Gelatin

Titan dioxide

Oxid sắt vàng

Oxid sắt đỏ

Sodium lauryl sulfate

Mực in

Shellac

Lecithin

Simethicone

Oxid sắt đỏ

HPC

Cốm trong nang

Lactose monohydrate

Ethylcellulose

Hypromellose

Magnesium stearate

Thành phần vỏ nang

Gelatin

Titan dioxide

Oxid sắt vàng

Oxid sắt đỏ

Sodium lauryl sulfate

Mực in

Shellac

Lecithin

Simethicone

Oxid sắt đỏ

HPC

Cốm trong nang

Lactose monohydrate

Ethylcellulose

Hypromellose

Magnesium stearate

Thành phần vỏ nang

Gelatin

Titan dioxide

Oxid sắt vàng

Oxid sắt đỏ

Sodium lauryl sulfate

Mực in

Shellac

Lecithin

Simethicone

Oxid sắt đỏ

HPC

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì (*)

Hộp 30,50, 100 viên, vỉ PVC/PVDC/Al + túi nhôm;

Hạn dùng

36 tháng (12 tháng sau khi mởi túi nhôm)

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19-07-2013

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, châu Âu

Patent

EP0184162B1 (API)

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

EP2067475 , WO1999049863A1

0,5 mg 1,0 mg 5,0 mg
Bột thuốc
Lactose monohydrate 53,64 107,28 536,40
EC 0,15 0,30 1,50
HPMC 0,15 0,30 1,50
Magnesium stearat 0,55 1,10 5,50
Vỏ nang
Titanium dioxide 0,366 0,716 1,308
Oxid sắt vàng 0,128 0,156 0,39
Oxid sắt đỏ 0,01 0,014 0,104
Gelatin 27,496 39,114 98,198
Sodium lauryl sulfate
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status