Arcoxia (Etoricoxib)

CN Th9 2022
Thuốc ARCOXIA 30MG | Mua thuốc online , giá thuốc trực tuyến Arcoxia 60mg Arcoxia 90mg Arcoxia 120mg
Công ty sở hữu Merck Sharp & Dohme (MSD)
API & liều dùng Etoricoxib: 30-120 mg/ngày
Hàm lượng 30 mg 60 mg 90 mg 120 mg
Viên nén bao phim màu xanh lam, hai mặt lồi, hình quả táo, một mặt khắc “101”, mặt kia khắc “ACX30” Viên nén bao phim màu xanh đậm, hai mặt lồi, hình quả táo, một mặt khắc “200”, mặt kia khắc “ARCOXIA 60” Viên nén bao phim màu trắng, hai mặt lồi, hình quả táo, một mặt khắc “202”, mặt còn kia khắc “ARCOXIA 90” Viên nén bao phim màu xanh nhạt, hai mặt lồi, hình quả táo, một mặt khắc “204”, mặt kia khắc “ARCOXIA 120”
Arcoxia | healthdirect Arcoxia | healthdirect Image of arcoxia tab 90 mg | MIMS Philippines
Kích thước

(dài x rộng x dày)

5,8 x 5,7 x 3,4 mm 7,3 x 7,1 x 4,4 mm 8,4 x 8,2 x 4,9 mm 9,2 x 9,0 x 5,4 mm
Tính chất cơ lý ~ 104 mg ~ 208 mg ~ 312 mg ~ 416 mg
Thành phần Thành phần cho cả 4 hàm lượng:

Viên nhân:

    • Calcium hydrogen phosphate (anhydrous)
    • Microcrystalline cellulose
    • Croscarmellose sodium
    • Magnesium stearate

Phần dịch bao:

    • Carnauba wax
    • Lactose monohydrate
    • Hypromellose
    • Titanium dioxide (E171)
    • Triacetin
    • Viên 30, 60, 120 mg có thêm màu indigo carmine lake và yellow ferric oxide
Quy trình bào chế Xát hạt khô
Bao bì UK:

Hàm lượng 30mg/ 60mg/ 90mg/ 120mg: Hộp 2, 7, 14, 20 viên hoặc một số lượng khác, tùy nhà sản xuất, ép vỉ Al/Al.

Hàm lượng 60mg/ 90mg/ 120mg: Chai nhựa HDPE trắng có nắp nhựa PP chứa 30 viên và 2 gói hút ẩm 1g hoặc chứa 90 viên và 1 gói hút ẩm 1g.

Việt Nam:

Hàm lượng 30mg/ 60mg/ 90mg/ 120mg: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al

Hạn dùng 36 tháng
Doanh số Thế giới: 258 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 09-09-2008 (EU)

Ngày hết patent: 2017 (EU)

Nước đã lưu hành: Châu Âu, Ấn độ, Việt nam và các nước khác (trừ Mỹ, Nhật Bản).

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: WO2016015776A1 (generic); EP2714676B1 (generic)

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Viên nén bao phim ARCOXIA 30 mg 60 mg 90 mg 120 mg
Calcium hydrogen phosphate 30,0 60,0 90,0 120,0
Microcrystalline cellulose 37,0 74,0 111,0 148,0
Croscarmellose sodium 2,0 4,0 6,0 8,0
Magnesium stearate 1,0 2,0 3,0 4,0
Opadry II Blue-green 39K11526 4,0
Opadry II Green 39K11520 8,0
Opadry II White 39K18305 12,0
Opadry II Green 39K11529 16,0
Carnauba wax 0,01 0,02 0,03 0,04
Opadry II Blue-green 39K11526 bao gồm lactose monohydrate 1,3 mg – 35%, hypromellose 33%, titanium dioxide 21.19%, triacetin 8%, aluminum varnish based on the dye indigo carmine (E132) 2.41%, iron dye yellow oxide (E172) 0.4%
Opadry II Green 39K11520 bao gồm lactose monohydrate 2,7 mg – 35%, hypromellose 33% , titanium dioxide 16,6%, triacetin 8%, aluminum varnish based on indigo carmine dye (E132) 5,4%, Iron oxide yellow dye (E172) 1,9%
Opadry II White 39K18305 bao gồm lactose monohydrate 4,0 mg – 35%, hypromellose 33%, titanium dioxide 24%, triacetin 8%
Opadry II Green 39K11529 bao gồm lactose monohydrate 5,3 mg – 35%, hypromellose 33%, titanium dioxide 21,6%, triacetin 8%, aluminum varnish based on indigo carmine dye (E132) 1,6%, Iron oxide yellow dye (E172) 0,9%
error: Content is protected !!