Allegra Allergy (Fexofenadin)
Công ty sở hữu | Sanofi Aventis | ||
API & liều dùng | Fexofenadin: 30 – 180 mg/ ngày | ||
Hàm lượng | 30 mg | 60 mg | 180 mg |
Cảm quan | Viên nén tròn, bao phim màu cam, 2 mặt lồi, một mặt khắc “E”, mặt kia khắc “03”. | Viên nén hình oval, bao phim màu cam, một mặt khắc “E” và một mặt còn lại khắc “06”. | Viên nén hình thuôn dài, màu cam nhạt, một mặt khắc “E” và một mặt còn lại khắc “018”. |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 6,00 mm | 12,1 x 5,6 mm | – |
Tính chất cơ lý | 100 mg/ viên | 210 mg/ viên | – |
Thành phần | Thành phần cho cả 3 hàm lượng
Viên nhân
Màng bao phim
|
||
Quy trình bào chế | – | ||
Bao bì | US: Chai HDPE chứa 5/15/30/45/60/70/90/110 viên nén bao phim
1 số nước khác: Vỉ Al/PVC-PVDC Việt Nam (tên biệt dược Telfast): Vỉ Al/Al |
||
Hạn dùng | Việt Nam (tên biệt dược Telfast): 24 tháng | ||
Doanh số | – | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 25-07-1996
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam, … |
(*) Chú ý: Các nước khác nhau thì biệt dược gốc có tên khác nhau, khắc kí hiệu khác nhau, có thể có hàm lượng 120 mg
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Thành phần | Viên 180 mg | Viên 120 mg |
Viên nhân | ||
Croscarmellose sodium | 36,00 | 24,00 |
Pregelatinized starch | 180,00 | 120,00 |
Microcrystalline cellulose | 199,50 | 133,00 |
Magnesium stearate | 4,50 | 3,00 |
Màng bao phim | ||
Hypromellose E-15 | 4,26 | 2,84 |
Hypromellose E-5 | 2,835 | 1,89 |
Povidone | 0,765 | 0,51 |
Titanium dioxide | 3,038 | 2,025 |
Colloidal silicon dioxide | 1,095 | 0,73 |
Macrogol 400 | 5,910 | 3,94 |
Iron oxide dye (pink mixture: a mixture of iron oxide red, titanium dioxide) | 0,038 | 0,025 |
Iron oxide dye (yellow mixture: a mixture of iron oxide yellow, titanium dioxide) | 0,060 | 0,040 |