Allegra Allergy (Fexofenadin)

T5 Th8 2022

Công dụng thuốc Allegra | Vinmec

Công ty sở hữu Sanofi Aventis
API & liều dùng Fexofenadin: 30 – 180 mg/ ngày
Hàm lượng 30 mg 60 mg 180 mg
Cảm quan Viên nén tròn, bao phim màu cam, 2 mặt lồi, một mặt khắc “E”, mặt kia khắc “03”. Viên nén hình oval, bao phim màu cam, một mặt khắc “E” và một mặt còn lại khắc “06”. Viên nén hình thuôn dài, màu cam nhạt, một mặt khắc “E” và một mặt còn lại khắc “018”.
Allegra 60 mg E 06
Kích thước 6,00 mm 12,1 x 5,6 mm
Tính chất cơ lý 100 mg/ viên 210 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả 3 hàm lượng

Viên nhân

  • Microcrystalline cellulose (101 &102)
  • Pregelatinized starch
  • Croscarmellose sodium
  • Magnesium stearate

Màng bao phim

  • Hypromellose E-15
  • Hypromellose E-5
  • Povidone
  • Titanium dioxide
  • Colloidal silicon dioxide
  • Macrogol 400
  • Hỗn hợp pink iron oxyd (PB1254)
  • Hỗn hợp yellow iron oxyd (PB1255)
Quy trình bào chế
Bao bì US: Chai HDPE chứa 5/15/30/45/60/70/90/110 viên nén bao phim

1 số nước khác: Vỉ Al/PVC-PVDC

Việt Nam (tên biệt dược Telfast): Vỉ Al/Al

Hạn dùng Việt Nam (tên biệt dược Telfast): 24 tháng
Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 25-07-1996

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam, …

(*) Chú ý: Các nước khác nhau thì biệt dược gốc có tên khác nhau, khắc kí hiệu khác nhau, có thể có hàm lượng 120 mg

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Thành phần Viên 180 mg Viên 120 mg
Viên nhân
Croscarmellose sodium 36,00 24,00
Pregelatinized starch 180,00 120,00
Microcrystalline cellulose 199,50 133,00
Magnesium stearate 4,50 3,00
Màng bao phim
Hypromellose E-15 4,26 2,84
Hypromellose E-5 2,835 1,89
Povidone 0,765 0,51
Titanium dioxide 3,038 2,025
Colloidal silicon dioxide 1,095 0,73
Macrogol 400 5,910 3,94
Iron oxide dye (pink mixture: a mixture of iron oxide red, titanium dioxide) 0,038 0,025
Iron oxide dye (yellow mixture: a mixture of iron oxide yellow, titanium dioxide) 0,060 0,040
error: Content is protected !!