Aciphex/Pariet (Rabeprazole)
Mục lục Công ty sở hữu |
Eisai Inc. | ||
API & liều dùng |
Aciphex (Rabeprazol sodium) + 10 – 20 mg/ngày từ 4 đến 8 tuần (GERD) + 60 mg/ ngày trong thời gian dài (Hội chứng Zollinger Ellison) + 20 mg x 2 lần/ ngày kết hợp kháng sinh khác (Diệt vi khuẩn Helicobacter pylori) |
||
Hàm lượng |
20 mg; 10 mg; 5 mg (Hàm lượng 10 mg discontinued) (Hàm lượng 5 mg chỉ có ở thị trường Nhật bản) |
||
Cảm quan |
Viên nén bao tan trong ruột Aciphex/ Pariet 20 mg – Viên nén tròn, màu vàng tươi, hai mặt lồi, bao tan trong ruột, một mặt in dòng chữ đỏ “ACIPHEX 20”/ “E243”/ “E パリエット20” | Viên nén bao tan trong ruột Pariet 10 mg – Viên nén tròn, màu vàng tươi, hai mặt lồi, bao tan trong ruột, một mặt in dòng chữ đen “E240”/ “E パリエット10” | Viên nén bao tan trong ruột Pariet 5 mg – Viên nén tròn, màu vàng tươi, hai mặt lồi, bao tan trong ruột, một mặt in dòng chữ xanh “E パリエット5” |
Kích thước |
Pariet: 7,2 mm |
6,7 mm | 5,4 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
KLV: 163 mg | KLV: 132 mg | KLV: 67 mg |
Thành phần |
Thành phần cho cả 3 hàm lượng
Viên nhân:
Phần dịch bao:
|
||
Quy trình bào chế |
NA | ||
Bao bì |
Mỹ: Chai nhựa 30 viên, 90 viên
Châu Âu: Vỉ xé Alu/ Alu 1, 5, 7, 14, 15, 25, 28, 30, 50, 56, 75, 98, 112 hay 120 viên tùy vào thị trường. Nhật bản, Việt nam: Al/ PVC trong túi nhôm. Hộp 01 vỉ x 7, 14 viên |
||
Hạn dùng |
36 tháng | ||
Doanh số |
Toàn cầu: 132,3 tỷ yên (2013)
Nhật: 19,4 tỷ yên (2013) Mỹ: 968 triệu USD (2013) |
||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19 – 8 – 1999 (ở thị trường Mỹ)
Ngày hết patent: 8 – 11 – 2013 Nước đã lưu hành: Nhật bản, Mỹ, Ấn độ, Châu Âu, Việt nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo
Viên 20 mg
STT | Thành phần | Hàm lượng / viên (mg) |
---|---|---|
1 | Rabeprazol Natri | 20 |
2 | Magnesi Oxyd | (*) |
3 | Mannitol | 40 |
4 | HPC (hyprolose) | 3 |
5 | L-HPC | 19.5 |
6 | Magnesium stearate | 1.5 |
Lớp bao lót | ||
7 | Ethylcellulose | 1 |
8 | Magnesi Oxyd | (*) |
Lớp bao tan trong ruột | ||
9 | HPMC phthalate | 12 |
10 | Diacetylated monoglycerides | 1.20 |
11 | Yellow iron oxide | 0.07 |
12 | Talc | 1.13 |
13 | Titan dioxide | 0.6 |
14 | Carnauba wax | 0.02 |
(*): Chưa xác định hàm lượng cụ thể, tổng lượng Magnesi Oxyd trong viên chiếm 63 mg