Accupril film-coated tablet (Quinapril)

T4 Th7 2024

 

Accupril film-coated tablet (Quinapril) Accupril film-coated tablet (Quinapril) Accupril film-coated tablet (Quinapril) Accupril film-coated tablet (Quinapril)

Công ty sở hữu

Pfizer

API & liều dùng

Quinapril: 10 – 80 mg/ ngày

Liều lượng ban đầu được khuyến nghị của Accupril ở bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu là 10 hoặc 20 mg mỗi ngày một lần.

Hàm lượng

5 mg 10 mg 20 mg 40 mg

Cảm quan

Diagram Description automatically generated with low confidence Text Description automatically generated with low confidence A picture containing bubble chart Description automatically generated Diagram Description automatically generated with medium confidence
viên nén bao phim, hình oval, màu nâu, một mặt có in chữ “ PD 527”, một mặt có in số “5” viên nén bao phim, hình tam giác, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 530”, một mặt có in số “10” viên nén bao phim, hình tròn, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 532”, một mặt có in số “20” viên nén bao phim hình oval, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 535”, một mặt có in số “40”

Kích thước

10 mm 10 mm 9 mm 15 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

5 mg 10 mg 20 mg 40 mg
116 mg 205 mg NA NA

Thành phần

  • Candelilla wax
  • Crospovidone
  • Gelatin
  • Magnesium carbonate
  • Magnesium stearate
  • Lactose monohydrat
  • Ferric oxide red
  • Titanium dioxide

Quy trình bào chế

Bao bì (*)

Chai 90 viên

Hạn dùng

24 tháng

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19/11/1991 (US)

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: US, Canada, Tây Ban Nha, Châu Âu, Châu Á, New Zealand, Úc,Việt Nam

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

(Viên 5 mg)

  • Candelilla wax (0,1 mg)
  • Crospovidone (8,0 mg)
  • Gelatin (10,0 mg)
  • Magnesium carbonate (46,584 mg)
  • Magnesium stearate (2,0 mg)
  • Lactose monohydrat (38,0 mg)
  • Ferric oxide red (0,516 mg)
  • Titanium dioxide (0,684 mg)

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status