Accupril film-coated tablet (Quinapril)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
Pfizer | |||
API & liều dùng |
Quinapril: 10 – 80 mg/ ngày Liều lượng ban đầu được khuyến nghị của Accupril ở bệnh nhân không dùng thuốc lợi tiểu là 10 hoặc 20 mg mỗi ngày một lần. |
|||
Hàm lượng |
5 mg | 10 mg | 20 mg | 40 mg |
Cảm quan |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
viên nén bao phim, hình oval, màu nâu, một mặt có in chữ “ PD 527”, một mặt có in số “5” | viên nén bao phim, hình tam giác, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 530”, một mặt có in số “10” | viên nén bao phim, hình tròn, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 532”, một mặt có in số “20” | viên nén bao phim hình oval, màu nâu, một mặt có in chữ “PD 535”, một mặt có in số “40” | |
Kích thước |
10 mm | 10 mm | 9 mm | 15 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
5 mg | 10 mg | 20 mg | 40 mg |
116 mg | 205 mg | NA | NA | |
Thành phần |
|
|||
Quy trình bào chế |
– | |||
Bao bì (*) |
Chai 90 viên | |||
Hạn dùng |
24 tháng | |||
Doanh số |
N/A | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 19/11/1991 (US)
Ngày hết patent: N/A |
|||
Nước đã lưu hành: US, Canada, Tây Ban Nha, Châu Âu, Châu Á, New Zealand, Úc,Việt Nam |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
(Viên 5 mg)
- Candelilla wax (0,1 mg)
- Crospovidone (8,0 mg)
- Gelatin (10,0 mg)
- Magnesium carbonate (46,584 mg)
- Magnesium stearate (2,0 mg)
- Lactose monohydrat (38,0 mg)
- Ferric oxide red (0,516 mg)
- Titanium dioxide (0,684 mg)