Abilify tablets (aripiprazole)

T2 Th6 2024

 

Công dụng và cách dùng thuốc Abilify | Vinmec

Công ty sở hữu

Otsuka Pharmaceuticals

API & liều dùng

Abilify (aripiprazole)

       Đối tượng Liều ban đầu (mg/day) Liều khuyến nghị (mg/day) Liều tối đa (mg/day)
Tâm thần phân liệt Người lớn 10 – 15 10 – 15 30
Thiếu niên 2 10 30
Rối loạn lưỡng cực – Người lớn Đơn trị 15 15 30
Hỗ trợ cho lithium/valproate 10 – 15 15 30
Rối loạn lưỡng cực – Bệnh nhi Đơn trị hoặc hỗ trợ cho lithium/ valproate 2 10 30
Rối loạn trầm cảm nặng (MDD) Người lớn hỗ trợ trầm cảm 2 – 5 5 – 10 15
Rối loạn tự kỷ – bệnh nhi 2 5 – 10 15
Hội chứng Tourette Bệnh nhân < 50 kg 2 5 10
Bệnh nhân ≥ 50 kg 2 10 20

Hàm lượng

2 mg 5 mg 10 mg 15 mg 20 mg 30 mg

Cảm quan

2 MG 5 MG 10 MG 15 MG 20 MG 30 MG
Abilify dạng viên nén màu xanh lá, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-006” và “2” Abilify dạng viên nén màu xanh dương, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-007” và “5” Abilify dạng viên nén màu hồng, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-008” và “10” Abilify dạng viên nén màu vàng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-009” và “15” Abilify dạng viên nén màu trắng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-010” và “20” Abilify dạng viên nén màu hồng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-017” và “30”

Kích thước

8 mm 8 mm 6 mm 8 mm 9 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

95 mg/viên 189,76 mg/viên 285 mg/viên

Thành phần

  • Cornstarch
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Lactose monohydrate
  • Magnesium stearate
  • Microcrystalline cellulose

Vỏ bao

2 mg 5 mg 10 mg 15 mg 20 mg 30 mg
. Indigo carmine aluminium lake

. Ferric oxide yellow

Indigo carmine aluminium lake Ferric oxide red Ferric oxide yellow nil Ferric oxide red

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

US: Hộp 30 viên hoặc vỉ 7 viên (hàm lượng 2 mg) ; hộp 30 viên, vỉ 7 viên hoặc vỉ 100 viên (hàm lượng 5, 10 và 15 mg); hộp 30 viên hoặc vỉ 100 viên (hàm lượng 20 và 30 mg);

EU: Hộp  14, 28, 49, 56, 98 viên nén, vỉ nhôm

Hạn dùng

3 năm

Các nước lưu hành

US, Canada, EU

Doanh số

NA

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15/11/2002 (US)

Ngày hết patent: NA

Patent tham khảo:

EP1808164A1

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

2 mg 5 mg 10 mg 15 mg 20 mg 30 mg
Cornstarch NA NA NA NA NA NA
Hydroxypropyl cellulose NA NA NA NA NA NA
Lactose monohydrate NA 63.65 mg 59.07 mg 54.15 mg NA 177.22 mg
Magnesium stearate NA NA NA NA NA NA
Microcrystalline cellulose NA NA NA NA NA NA

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status