Abilify tablets (aripiprazole)
Mục lục Công ty sở hữu |
Otsuka Pharmaceuticals | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
API & liều dùng |
Abilify (aripiprazole)
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hàm lượng |
2 mg | 5 mg | 10 mg | 15 mg | 20 mg | 30 mg | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảm quan |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Abilify dạng viên nén màu xanh lá, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-006” và “2” | Abilify dạng viên nén màu xanh dương, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-007” và “5” | Abilify dạng viên nén màu hồng, hình chữ nhật bo góc, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-008” và “10” | Abilify dạng viên nén màu vàng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-009” và “15” | Abilify dạng viên nén màu trắng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-010” và “20” | Abilify dạng viên nén màu hồng, hình tròn, một mặt trơn, mặt còn lại khắc ký hiệu “A-017” và “30” | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước |
– | 8 mm | 8 mm | 6 mm | 8 mm | 9 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
95 mg/viên | 189,76 mg/viên | 285 mg/viên | |||
Thành phần |
|
|||||
Vỏ bao |
2 mg | 5 mg | 10 mg | 15 mg | 20 mg | 30 mg |
. Indigo carmine aluminium lake
. Ferric oxide yellow |
Indigo carmine aluminium lake | Ferric oxide red | Ferric oxide yellow | nil | Ferric oxide red | |
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | |||||
Bao bì |
US: Hộp 30 viên hoặc vỉ 7 viên (hàm lượng 2 mg) ; hộp 30 viên, vỉ 7 viên hoặc vỉ 100 viên (hàm lượng 5, 10 và 15 mg); hộp 30 viên hoặc vỉ 100 viên (hàm lượng 20 và 30 mg);
EU: Hộp 14, 28, 49, 56, 98 viên nén, vỉ nhôm |
|||||
Hạn dùng |
3 năm | |||||
Các nước lưu hành |
US, Canada, EU | |||||
Doanh số |
NA | |||||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15/11/2002 (US)
Ngày hết patent: NA |
Patent tham khảo:
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
2 mg | 5 mg | 10 mg | 15 mg | 20 mg | 30 mg | |
Cornstarch | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
Hydroxypropyl cellulose | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
Lactose monohydrate | NA | 63.65 mg | 59.07 mg | 54.15 mg | NA | 177.22 mg |
Magnesium stearate | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
Microcrystalline cellulose | NA | NA | NA | NA | NA | NA |