Abilify Discmelt® orally disintegrating tablets (aripiprazole)
Mục lục Công ty sở hữu |
Otsuka Pharmaceuticals | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
API & liều dùng |
Abilify Discmelt (aripiprazole)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hàm lượng |
10 mg | 15 mg | 30 mg | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảm quan |
Abilify Discmelt dạng viên nén màu hồng (có đốm rải rác) tròn, 1 mặt có dấu hiệu “A” nằm ở trên “640” , một mặt có dấu hiệu “10” | Abilify Discmelt dạng viên nén màu vàng (có đốm rải rác) tròn, 1 mặt có dấu hiệu “A” nằm ở trên và “641”, 1 mặt có dấu hiệu “15” | Abilify Discmelt dạng viên nén màu hồng (có đốm rải rác) tròn, 1 mặt có dấu hiệu “A” nằm ở trên và “643”, 1 mặt có dấu hiệu “30” | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
NA | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước |
7 mm | 8 mm | NA |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
NA | NA | NA |
Thành phần |
|
||
Vỏ bao |
Ferric oxide red (E 172) | Ferric oxide yellow (E 172) | Ferric oxide red (E 172) |
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | ||
Bao bì |
EU: Hộp 14, 28, 49
US: hộp hoặc vỉ 30 viên |
||
Hạn dùng |
3 năm | ||
Các nước lưu hành |
US (hàm lượng 10 và 15 mg) ; EU (hàm lượng 10, 15 và 30 mg) | ||
Doanh số |
NA | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07/06/2006 (US), đã ngừng lưu hành từ 15/04/2021 (US) cho hàm lượng 10 mg, ngừng lưu hàn từ 31/12/2018 cho hàm lượng 15 mg.
Ngày hết patent: NA |
||
Patent |
US8518421, US9358207 |
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
10 mg | 15 mg | 30 mg | |
Acesulfame potassium | NA | NA | NA |
Aspartame (E 951) | 2 mg | 3 mg | 6 mg |
Calcium silicate | NA | NA | NA |
Croscarmellose sodium | NA | NA | NA |
Crospovidone | NA | NA | NA |
Magnesium stearate | NA | NA | NA |
Microcrystalline cellulose | NA | NA | NA |
Silicon dioxide | NA | NA | NA |
Tartaric acid | NA | NA | NA |
Xylitol | NA | NA | NA |
FD & C Blue no.2 | NA | NA | NA |
Aluminum oxide | NA | NA | NA |
Phenylalanine | 1.12 mg | 1.68 mg | NA |
Vanilla flavour (including vanillin, ethyl vanillin and lactose) | 0.075 mg lactose | 0.1125 mg lactose | 0.225 mg lactose |