Gần đây, công nghệ ép đùn nóng chảy (Hot Melt Extrusion- HME) dần được phát triển và trở thành một giải pháp phù hợp cho sản xuất thường quy trong ngành dược phẩm. Phương pháp này hoạt động dựa trên việc phối trộn hỗn hợp dược chất và tá dược trong trạng thái nóng chảy, dưới các điều kiện kiểm soát chặt chẽ về áp suất, nhiệt độ, tốc độ, và cấu hình trục vít. Mục tiêu là dược chất được phân tán trong tá dược ở nhiều trạng thái khác nhau (dạng phân tử hoặc tiểu phân), giúp cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng của các dược chất kém tan.
1. Nguyên lý
Nguyên liệu (dược chất và tá dược, thường là polymer) được trộn lẫn và đưa vào máy ép đùn. Trong máy ép đùn, vật liệu được gia nhiệt đến trạng thái nóng chảy hoặc mềm dẻo. Dưới tác dụng của trục vít quay, vật liệu được trộn đều, đồng nhất và ép qua một khuôn có hình dạng mong muốn. Sau khi ra khỏi khuôn, sản phẩm được làm nguội và rắn lại, giữ nguyên hình dạng đã được định hình.
Các giai đoạn chính trong quy trình HME:
-
- Trộn nguyên liệu: Dược chất và tá dược (thường là polymer) được trộn đều với nhau dưới dạng bột. Giai đoạn này rất quan trọng để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng.
- Cấp liệu vào máy ép đùn: Hỗn hợp bột được cấp vào máy ép đùn thông qua một phễu.
- Gia nhiệt và nóng chảy/mềm dẻo: Trong máy ép đùn, nguyên liệu được gia nhiệt bằng các bộ phận gia nhiệt được kiểm soát nhiệt độ chính xác. Nhiệt độ được điều chỉnh để polymer (và dược chất) chuyển sang trạng thái nóng chảy hoặc mềm dẻo, cho phép trộn đều với dược chất.
- Trộn và vận chuyển: Trục vít quay bên trong máy ép đùn có nhiệm vụ trộn đều hỗn hợp nóng chảy và vận chuyển nó về phía khuôn. Thiết kế của trục vít ảnh hưởng lớn đến hiệu quả trộn và tính đồng nhất của sản phẩm.
- Đùn qua khuôn: Hỗn hợp nóng chảy được ép qua khuôn có hình dạng mong muốn. Khuôn quyết định hình dạng cuối cùng của sản phẩm, ví dụ như sợi, tấm, hạt.
- Làm nguội và rắn lại: Sản phẩm sau khi ra khỏi khuôn được làm nguội nhanh chóng bằng không khí hoặc nước để rắn lại và giữ hình dạng.
- Xử lý sau đùn: Sản phẩm sau khi làm nguội có thể được xử lý thêm, ví dụ như cắt thành các đoạn ngắn (pellet), nghiền thành bột, hoặc bao phim
Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình HME:
Một số thông số quan trọng liên quan đến thiết bị và quy trình:
-
- Hình dạng trục vít: Hình dạng trục vít có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa quá trình trộn và phân tán. Các trục vít khác nhau có thể được sử dụng cho các loại vật liệu và ứng dụng khác nhau. Trục vít đơn thích hợp cho các vật liệu có độ nhớt thấp, trong khi trục vít đôi cung cấp khả năng trộn tốt hơn cho các vật liệu có độ nhớt cao.
![]() |
![]() |
Trục vít đơn |
Trục vít đôi |
-
- Nhiệt độ: Nguyên liệu phải được nung nóng trên nhiệt độ chuyển kính (Tg) để đảm bảo quá trình nóng chảy thích hợp. Nhiệt độ quá cao có thể làm phân hủy thuốc hoặc polymer, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể dẫn đến việc ép đùn không hoàn toàn.
- Áp suất: Áp suất được tạo ra bởi trục vít ép vật liệu qua khuôn. Áp suất ảnh hưởng đến tốc độ đùn và hình dạng cuối cùng của sản phẩm.
- Tốc độ trục vít: Tốc độ trục vít đóng vai trò kiểm soát tốc độ nguyên liệu được vận chuyển qua máy đùn. Tốc độ trục vít quá cao có thể làm giảm thời gian trộn, dẫn đến sự phân tán không đồng đều, trong khi tốc độ quá thấp có thể gây ra hiện tượng nóng chảy không hoàn toàn hoặc tắt nghẽn ở các góc của thùng trộn.
- Tốc độ nạp liệu: Tốc độ nạp liệu có thể ảnh hưởng đến thời gian lưu của thuốc trong máy ép đùn.
2. Ứng dụng
Các biệt dược được sản xuất bằng phương pháp HME:
Trade name |
Chemical name |
Company |
Year of Approval |
Incivek |
Telaprevir |
Vertex |
2011 |
Kalydeco |
Ivacaflor |
Vertex |
2012 |
Zelboraf |
Vemurafenib |
Roche |
2012 |
Venclexta |
Venetoclax |
AbbVie |
2016 |
Vosevi |
Sofosbuvir/Velpatasvir/Voxilaprevir |
Gilead |
2017 |
Symdeko |
Ivacaftor/Tezacaftor |
Vertex |
2018 |
Ubrelvy |
Ubrogepant |
AbbVie |
2019 |
Tukysa |
Tucatinib |
Seagen |
2020 |
Rybelsus |
Semaglutide |
Novo Nordisk |
2020 |
3. Ưu – nhược điểm của HME
Ưu điểm |
Mô tả |
Không cần dung môi |
|
Phân tán đồng đều |
|
Không yêu cầu tính chịu nén |
|
Tăng sinh khả dụng |
|
Điều chỉnh phóng thích thuốc |
|
Giảm giai đoạn sản xuất |
|
Hoạt động liên tục |
|
Phạm vi áp dụng |
|
Nhược điểm | Mô tả |
Giới hạn về nhiệt độ |
|
Yêu cầu về độ nhớt |
|
Khả năng tương thích hạn chế |
|
Giới hạn về dung môi |
|
Sự phân tách pha |
|
Sự kết tinh lại |
|
Chi phí thiết bị cao |
|
4. Tài liệu tham khảo: