Để cải thiện độ hòa tan của Telmisartan , thuốc gốc Micardis sử dụng phương pháp tạo hệ phân tán rắn bằng kỹ thuật phun sấy tạo hạt với các tá dược PVP K25, sorbitol và hai chất điều chỉnh pH (meglumine và sodium hydroxyd). Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đề xuất phương pháp tạo hệ phân tán rắn thay thế gồm các tá dược PVP K30, sodium hydroxyd và mannitol.
1. Giới thiệu
Telmisartan là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, dùng để điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch.
Telmisartan được tổng hợp và thương mại hóa dưới dạng acid tự do và tồn tại ở hai dạng thù hình có điểm nóng chảy khác nhau. Cả hai dạng thù hình của telmisartan đều có độ hòa tan kém trong môi trường nước ở pH sinh lý của đường tiêu hóa (từ pH 1 đến 7).
Để cải thiện khả năng hòa tan của Telmisartan, thuốc gốc Micardis sử dụng phương pháp tạo hệ phân tán rắn bằng kỹ thuật phun sấy tạo hạt với các tá dược PVP K25, sorbitol và hai chất điều chỉnh pH (meglumine và sodium hydroxyd). Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả đề xuất phương pháp tạo hệ phân tán rắn gồm các tá dược PVP K30, sodium hydroxyd và mannitol.
2. Thành phần chính của viên nén Telmisartan
- Telmisartan: chiếm từ 3% đến 40% trọng lượng công thức, tùy thuộc vào liều lượng yêu cầu. Công thức lý tưởng có tỷ lệ telmisartan từ 10% đến 20%. Dạng thù hình và kích thước hạt của nguyên liệu ban đầu không ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của cốm sau phun sấy tạo hạt.
- Tá dược độn tan trong nước: chiếm hơn 60% trọng lượng của công thức, ưu tiên các loại đường (nhóm chất mang thế hệ thứ 1 của hệ phân tán rắn) như monosaccharides (glucose), oligosaccharides (sucrose, lactose) và các loại đường “polyol” (mannitol, sorbitol). Công thức ưu tiên sử dụng mannitol, do ưu điểm độ hòa tan và tính ổn định.
- Chất điều chỉnh pH: trong thành phần thuốc gốc dùng chất điều chỉnh pH là meglumine để cải thiện tốc độ hòa tan của telmisartan. Nhóm tác giả đề xuất có thể thấy thế meglumine bằng chất kiềm đơn giản như sodium hydroxyd hoặc potassium hydroxyd để điều chỉnh pH.
- Tá dược dính: Povidone K-30 không chỉ có vai trò là một chất kết dính để đảm bảo tính chịu nén mà còn là thành phần polymer để cải thiện độ ổn định của của hệ phân tán rắn chứa Telmisartan.
- Tá dược trơn: Để cải thiện tính trơn bóng thì magnesium stearate hoặc sodium stearyl fumarate có thể được thêm vào với tỷ lệ từ 1 – 5% khối lượng.
Thuốc gốc (mg) |
||
Telmisartan |
40,00 |
80,00 |
Meglumine |
12,00 |
24,00 |
Sodium hydroxyd |
3,36 |
6,72 |
PVP K25 |
12,00 |
24,00 |
Sorbitol |
168,64 |
337,28 |
Magnesium stearat |
4,00 |
8,00 |
3. Tóm tắt phương pháp bào chế:
- Chuẩn bị dung dịch hoạt chất – tá dược: hòa tan Telmisartan, Povidone K-30 và Sodium hydroxide trong nước tinh khiết.
- Phun sấy tạo hạt: mannitol được làm nóng trong nồi phun sấy trước khi phun dung dịch (1) vào mannitol và tạo hạt.
3. Sấy và rây hạt: sau khi hết dịch phun tiến hành sấy khô và rây/sửa hạt để đạt kích thước đồng đều.
4. Trộn và nén viên: Các hạt được trộn với magnesi stearat và dập thành viên nén.
4. Kết luận:
Hệ phân tán rắn cải tiến của Telmisartan có tiềm năng để triển khai trong thực tế sản xuất nhờ thành phần công thức đơn giản. Đồng thời, công thức này sử dụng Mannitol (ít hút ẩm) nên có khả năng duy trì tính ổn định của hệ phần tán rắn ban đầu.
Nguồn tham khảo:
WO2010063997A1: Telmisartan Formulations