Lịch sử phát triển ngành công nghiệp dược hiện đại (Phần 1)

Giai đoạn năm 1870 – 1930 : Sự khởi đầu của ngành công nghiệp dược hiện đại. Ngành công nghiệp dược hiện đại chủ yếu được xuất phát từ hai nguồn chính:

  • Các nhà máy bào chế truyền thống chuyển sang sản xuất, bán buôn các loại thuốc như morphin, quinin và strychnin vào giữa thế kỷ 19.
  • Các công ty thuốc nhuộm và hóa chất đã thành lập các phòng nghiên cứu và khám phá các ứng dụng y tế cho sản phẩm của họ từ những năm 1880.

Ví dụ như Merck, bắt đầu từ một cửa hàng thuốc bào chế nhỏ ở Darmstadt, Đức vào năm 1668, và chỉ bắt đầu sản xuất, bán buôn thuốc vào những năm 1840. Tương tự, Schering ở Đức; Hoffmann-La Roche ở Thụy Sĩ; Burroughs Wellcome ở Anh; Etienne Poulenc ở Pháp; và Abbott, Smith Kline, Parke-Davis, Eli Lilly, Squibb và Upjohn ở Mỹ đều bắt đầu là tiệm thuốc và bán buôn thuốc từ đầu những năm 1830 đến cuối những năm 1890. Một số công ty khác, có tên tuổi ngày nay lại bắt đầu bằng việc sản xuất các hóa chất hữu cơ (đặc biệt là thuốc nhuộm) trước khi chuyển sang lĩnh vực dược phẩm như Agfa, Bayer và Hoechst ở Đức; Ciba, Geigy và Sandoz ở Thụy Sĩ; Imperial Chemical Industries ở Anh; và Pfizer ở Mỹ.

Các công ty dược phẩm, đầu tiên ở Đức vào những năm 1880 và gần đây là ở Mỹ và Anh, đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với các phòng thí nghiệm. Từ đó, đã phát hiện thuốc nhuộm, kháng thể miễn dịch và các tác nhân hoạt động sinh lý khác có thể phản ứng với các sinh vật gây bệnh.

  • Năm 1906, sau hơn một thập kỷ nghiên cứu, Paul Ehrlich đã đưa ra khái niệm các hóa chất tổng hợp có thể tiêu diệt hoặc bất động một cách có chọn lọc ký sinh trùng, vi khuẩn và các vi sinh vật gây bệnh xâm lấn khác và từ đó đã mở ra một chương nghiên cứu mới tiếp tục cho đến ngày nay.
  • Những năm đầu của thế kỷ 19, các nhà hóa học đã chiết xuất và cô đặc các nguyên liệu truyền thống dựa trên thực vật, tạo ra các hoạt chất như morphin và quinin.
  • Vào đầu thế kỷ 20, việc áp dụng các phương pháp tương tự trên động vật đã phân lập được hoạt chất epinephrin (adrenalin) như một loại hormone đầu tiên có thể được sử dụng làm thuốc.
  • Cuối thế kỷ 19, nhờ sự phát triển của ngành tổng hợp hóa dược, các hoạt chất đầu tiên đã được tổng hợp như N -acetyl-p -aminophenol (Paracetamol) vào năm 1880 tại Đức; Aspirin vào năm 1897 tại Bayer (Đức) bởi nhà hóa học Felix Hoffmann. Cùng với đó là sự phát triển của một số loại vắc xin quan trọng như vắc xin uốn ván và bạch hầu.

Song song đó, giả thuyết liên quan giữa cấu trúc và tác dụng xuất hiện từ các kết quả thử nghiệm trên động vật và con người bằng cách sử dụng vắc xin, chất chống độc và kháng thể với kiến thức hóa học về thuốc nhuộm và cấu trúc phân tử của chúng đã truyền cảm hứng cho Ehrlich tìm ra được khả năng kháng ái toan của Salvarsan, được coi là liệu pháp trị liệu đầu tiên trên thế giới.

Tại Mỹ, đạo luật về Thuốc và Thực phẩm năm 1906 yêu cầu phân tích chính xác các loại thuốc đã đưa nền công nghiệp dược của Mỹ vào bước ngoặt mới nhưng các nhà hóa học của Mỹ lại hạn chế về quyền tự do phát minh ra những hoạt chất và tương đối các công ty sản xuất các liệu pháp phức tạp. Nhưng ở Đức thì ngược lại.

Tuy nhiên, vào năm 1914, khi chiến tranh thế giới thứ nhất xảy ra, các cuộc phong tỏa đã buộc các nhà hóa học Mỹ phải tái tạo các quy trình sản xuất thuốc của Đức như Aspirin; Salvarsan; và Veronal, một dược chất có khả năng giảm đau mạnh mẽ, hữu ích trong việc xoa dịu những vết thương.

Trước thế kỷ 20, ngành công nghiệp dược phẩm phải đối mặt với những thách thức trong việc phân biệt các sản phẩm của mình với các nhà sản xuất thuốc đã được cấp bằng sáng chế mà trên thực tế, công thức bí mật không được cấp bằng sáng chế vì phần lớn các vấn đề này không được kiểm soát bởi các cơ quan chính phủ.

Các cơ quan chuyên môn, bao gồm các hiệp hội bác sĩ quốc gia, các nhóm dược sĩ và “hội đồng công thức quốc gia” (nguồn gốc của dược điển năm 1498 dành cho các nhà dược sư ở Florence, Ý) đặt ra các tiêu chuẩn sản xuất và thỉnh thoảng cảnh báo các sai phạm liên quan đến các nguyên liệu y tế.

Sự phát triển của thuốc kháng độc tố bạch hầu trong những năm 1890 và các trường hợp do liều lượng bị bất hoạt hoặc bị ô nhiễm đã khiến các bộ y tế ở Đức và Pháp phải kiểm tra và giám sát các sinh phẩm y tế; tương tự như vậy, Viện vệ sinh Hoa Kỳ được ủy quyền cấp giấy phép sản xuất theo Đạo luật kiểm soát sinh học năm 1902.
Tuy nhiên, thẩm quyền của các cơ quan chính phủ trong việc loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường hoặc các quảng cáo không đúng sự thật bị hạn chế ở Mỹ, Châu Âu và các nơi khác. Một số công ty lớn đã hỗ trợ các biện pháp can thiệp bổ sung, bao gồm Đạo luật Thuốc & Thực phẩm năm 1906 ở Hoa Kỳ và các luật tương tự ở một số quốc gia châu Âu cấm tạp nhiễm và buộc các nhà sản xuất phải công khai thành phần trên nhãn sản phẩm.

Tuy nhiên, vào đầu những năm 1930, hầu hết các loại thuốc được bán không cần đơn và gần một nửa được các dược sĩ pha chế tại địa phương. Nhiều trường hợp thầy thuốc cấp phát thuốc trực tiếp cho bệnh nhân; các công ty thường cung cấp cho các bác sĩ những thành phần yêu thích của họ.
Trong khi ngành y tế đã được phát triển mạnh mẽ ở Châu Âu và Châu Mỹ, ngành công nghiệp dược phẩm chỉ mới bắt đầu phát triển với các loại thuốc điều trị đau, bệnh truyền nhiễm, bệnh tim và các bệnh khác.

Ứng dụng trực tiếp của nghiên cứu hóa học vào y học có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng chỉ một số chất – vitamin và insulin mới được phân lập – có hiệu quả hơn các phương pháp điều trị có sẵn vào đầu thế kỷ này.
Vị trí của ngành giai đoạn này vẫn đang là sự giao thoa của khoa học, y học và thị trường chăm sóc sức khỏe đang phát triển. Từ đó tạo tiền đề cho sự phát triển bùng nổ sau này.


Nguồn tham khảo
error: Content is protected !!