1. Giới thiệu
Các sản phẩm thuốc phối hợp liều cố định (Fixed Dose Combination – FDC) phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực điều trị. Qua khảo sát các sản phẩm FDC đường uống, cho thấy năm lĩnh vực điều trị hàng đầu có FDC được phê duyệt bao gồm: bệnh truyền nhiễm, tim mạch, nội tiết tố, dị ứng và giảm đau. Một số thống kê đáng chú ý như sau:
-
- Trong nhóm thuốc điều trị tim mạch, gần 80% FDC được sử dụng cho điều trị tăng huyết áp
- Trong nhóm điều trị nhiễm trùng, FDC dành cho HIV/AIDS xếp hạng cao nhất
- Trong nhóm điều trị rối loạn chuyển hóa, hầu hết các FDC được sử dụng cho điều trị đái tháo đường.
- Trong các nhóm bệnh lý, tăng huyết áp và đái tháo đường type II là 2 lĩnh vực thu hút sự phát triển của các sản phẩm FDC.
- Về đường dùng của các sản phẩm FDC, đường uống chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là đường hít.
2. Ưu điểm của thuốc FDC
2.1 Về mặt trị liệu
2.1.1. Kết hợp các thuốc có cơ chế dược lý khác nhau.
Điều này đặc biệt có giá trị trong các lĩnh vực điều trị như cao huyết áp, kháng virus, kiểm soát đường huyết và điều trị cholesterol, nơi cần phối hợp nhiều loại thuốc để đạt hiệu quả tối ưu. Ví dụ: Aggrenox®—một chế phẩm phối hợp hai tác nhân kháng tiểu cầu đường uống là dipyridamole và aspirin—cho thấy hiệu quả vượt trội so với việc dùng đồng thời từng thuốc riêng lẻ
2.1.2. Giảm thiểu vi sinh vật kháng thuốc
Đặc biệt quan trọng đối với thuốc kháng virus và thuốc điều trị lao. Ví dụ: Phối hợp liều cố định FDC của amoxicillin và potassium clavulanat giúp tăng cường hiệu quả của amoxicillin, vì potassium clavulanat là chất ức chế β-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi β-lactamase do nhiều vi sinh vật tiết ra. Sự kết hợp này mở rộng phổ kháng khuẩn của amoxicillin một cách hiệu quả. Trong điều trị HIV, efavirenz, emtricitabine và tenofovir được phối hợp trong Atripla® để cải thiện hiệu quả.
2.1.3. Cải thiện tuân thủ điều trị
Bằng cách giảm số lượng đơn vị liều dùng. Ví dụ, liệu pháp “cocktail” cho bệnh nhân HIV/AIDS thường kết hợp nhiều hoạt chất để ngăn chặn sự nhân lên của virus và giảm kháng thuốc. Việc tuân thủ điều trị rất quan trọng để tránh phát triển kháng thuốc.
Ví du: bảng sau đây so sánh số lượng viên thuốc cần dùng khi sử dụng các thành phần riêng lẻ so với thuốc phối hợp liều cố định (FDC) trong điều trị lao (TB) giai đoạn đầu ở bệnh nhân trên 8 tuổi với cân nặng trước điều trị là 50–70 kg:
Giai đoạn điều trị | Thành phần thuốc riêng lẻ | Số lượng viên mỗi ngày | Thuốc phối hợp liều cố định (FDC) | Số lượng viên mỗi ngày |
Giai đoạn tấn công | Rifampicin (150 mg) | 4 | Rifampicin + Isoniazid + Pyrazinamide + Ethambutol (150/75/400/275 mg) | 4 |
Isoniazid (100 mg) | 3 | |||
Pyrazinamide (500 mg) | 3 | |||
Ethambutol (400 mg) | 2 | |||
Tổng cộng | 12 | Tổng cộng | 4 | |
Giai đoạn duy trì | Rifampicin (150 mg) | 4 | Rifampicin + Isoniazid (300/150 mg) | 2 |
Isoniazid (100 mg) | 3 | |||
Tổng cộng | 7 | Tổng cộng | 2 |
2.1.4. Cải thiện độ an toàn và khả năng dung nạp
Ví dụ: Trong viên nén Arthrotec®, misoprostol—một chất tương tự prostaglandin được kết hợp với diclofenac, một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Misoprostol có đặc tính bảo vệ dạ dày, giúp giảm kích ứng và loét đường tiêu hóa (GI) do diclofenac gây ra.
2.2. Về mặt chi phí:
2.2.1. Giảm chi phí y tế
Qua khảo sát cho thấy giá của một công thức FDC thường tương đương hoặc thấp hơn tổng giá của các thành phần riêng lẻ
2.2.2. Cung cấp cơ hội cho các công ty duy trì dòng sản phẩm
Các sản phẩm FDC có thể giúp các công ty dược phẩm phát triển các dòng sản phẩm mới khi thuốc biệt dược sắp hết patent.
3. Nhược điểm của thuốc FDC
3.1. Giảm tính linh hoạt về liều lượng
Điều này gây khó khăn cho việc điều chỉnh liều lượng của từng thành phần riêng lẻ để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bệnh nhân hoặc để giảm thiểu tác dụng phụ. Để bù đắp cho việc giảm tính linh hoạt về liều lượng, nhiều tổ hợp về hàm lượng đã được phát triển để bao phủ các liều dùng phổ biến cho từng thành phần thuốc của sản phẩm FDC. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân cần điều chỉnh liều thường xuyên, điều này làm cho FDC trở nên kém hữu ích.
3.2. Khó xác định nguyên nhân gây ra các phản ứng bất lợi.
Vì FDC chứa nhiều loại thuốc trong một đơn vị dùng, nên việc xác định loại thuốc nào gây ra phản ứng bất lợi trở nên khó khăn hơn.
3.3. Dược sĩ và bác sĩ có thể dễ dàng bỏ qua giới hạn của một số loại thuốc trong FDC.
Ví dụ, acetaminophen có giới hạn liều tối đa hàng ngày là 4 g/ngày. Nhiều bệnh nhân có thể dùng đồng thời acetaminophen và nhiều FDC khác chứa acetaminophen với codeine, oxycodone hoặc hydrocodone để giảm đau, và giới hạn này có thể bị bỏ qua. Hay metformin chống chỉ định cho nam giới và phụ nữ khi nồng độ creatinine huyết thanh lần lượt là 1,5 mg/dL và 1,4 mg/dL. Quy định này có thể dễ dàng bị bỏ qua đối với các sản phẩm FDC có chứa metformin.
3.4. Kích thước viên thuốc có thể quá lớn
Do FDC chứa nhiều loại thuốc trong một viên, đôi khi kích thước viên thuốc có thể quá lớn đối với bệnh nhân nhi và người lớn tuổi. Ví dụ, đối với bệnh tiểu đường loại 2, metformin là trụ cột chính của liệu pháp với liều lượng từ 500 mg – 2000 mg. Khi bất kỳ tác nhân trị tiểu đường nào khác được kết hợp với metformin, kích thước viên thuốc có thể quá lớn để nuốt dễ dàng.
3.5. Nhiều FDC không hợp lý.
Các nghiên cứu từ châu Á, Ấn Độ và Mỹ Latinh cho thấy nhiều FDC không hợp lý, và chính phủ một số quốc gia đã cấm một số FDC do thiếu bằng chứng hiệu quả.
4. Một số thuốc FDC phổ biến theo nhóm điều trị
4.1. Kháng sinh
4.2. Kháng lao
4.3. Huyết áp – tim mạch
Tóm lại, thuốc FDC mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và nhà sản xuất dược phẩm, góp phần cải thiện kết quả điều trị và hiệu quả hệ thống chăm sóc sức khỏe.