Ảnh hưởng của tạp Peroxid trong tá dược

Ảnh hưởng của Tạp peroxid trong tá dược

Tá dược chiếm vai trò quan trọng trong các công thức bào chế, sản xuất dược phẩm. Các đặc tính lý, hóa của tá dược được quan tâm do ảnh hưởng đến đặc tính, sự ổn định của sản phẩm. Trong đó, tạp peroxid là một trong những tác nhân oxy hóa, ảnh hưởng đến sự ổn định của sản phẩm. Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Tổng quan

Tạp chất peroxid xuất hiện trong nhiều tá dược, đặc biệt là các polymer như: polysorbat, polyethylene glycol (PEG), povidon và hydroxypropyl cellulose (HPC). Các tá dược này được sử dụng rộng rãi trong các dạng bào chế như viên nén, dung dịch, hỗn dịch uống, thuốc bôi ngoài da… Tạp peroxide ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của thuốc và trở thành mối quan tâm khi nghiên cứu và sản xuất dược phẩm.

2. Nguồn gốc

Tạp peroxid thường xuất hiện trong tá dược dưới dạng hydrogen peroxide (H2O2), hydroperoxides (ROOH), hoặc organoperoxides (ROOR’). Tạp peroxid thường được sử dụng trong quá trình sản xuất polymer và tẩy trắng các tá dược cellulosic và có thể khó loại bỏ hoàn toàn trong quá trình tinh chế. Ngoài ra, chúng có thể được tạo ra trong quá trình phân hủy polymer. Các điều kiện sản xuất khác nhau, quy trình tinh chế và bảo quản khác nhau có thể dẫn đến các mức độ peroxid khác nhau giữa các nhà cung cấp và cả giữa các lô sản xuất của cùng một nhà cung cấp.

3. Cơ chế và ảnh hưởng của tạp peroxid

Tạp chất peroxide có liên kết O-O, là liên kết yếu. Do đó, liên kết này dễ gãy, là tác nhân oxy hóa mạnh. Peroxide dễ dàng phản ứng với các nhóm ceton, amin hay sulfoxide làm phân hủy API. Do đó, tạp peroxide ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc, đặc biệt dưới sự tác động của nhiệt trong quá trình sấy, bảo quản hay khi có vết kim loại trong sản phẩm xúc tác nhanh quá trình oxy hóa hoạt chất.

4. Giảm thiểu nguy cơ oxy hóa trong các công thức

Để giảm thiểu nguy cơ oxy hóa, có thể sử dụng các chất chống oxy hóa , điều chỉnh pH, sử dụng bao bì cách sáng, ẩm, nhiệt. Các chất chống oxy hóa thường được sử dụng trong công thức bào chế như butylated hydroxyl anisole (BHA), butylated hydroxyl toluene (BHT), tocopherol, acid ascorbic, propyl gallate, v.v .

Hiệu quả của mỗi chất chống oxy hóa này khác nhau và phụ thuộc vào môi trường công thức và thành phần hoạt chất. Ví dụ, BHT được ưu tiên hơn BHA trong các hệ thống kỵ nước do tính chất lipophilicity và hiệu quả ở nồng độ thấp hơn. Tương tự, việc ổn định các polymer ưa nước thường hiệu quả hơn với các chất chống oxy hóa hòa tan trong nước.

Hiện nay, một số sản phẩm được nhà cung cấp hạn chế loại bỏ tạp chất peroxid để giảm thiểu ảnh hưởng lên sản phẩm như Kollidon® 30 LP, Crospovidon XL10 . Tuy nhiên, quá trình vận chuyển và bảo quản, có thể ảnh hưởng lượng peroxid trong sản phẩm. Để giảm thiểu tình trạng này, tá dược nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp, dưới lớp phủ nitơ và bảo vệ khỏi ánh sáng.

Tạp chất peroxid có thể ảnh hưởng lớn đến sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm thuốc, do đó, việc kiểm soát mức độ peroxid trong tá dược là rất quan trọng. Không chỉ cần quan tâm đến quy trình sản xuất và tinh chế, mà còn phải chú ý đến điều kiện lưu trữ và vận chuyển để đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng.


Tài liệu tham khảo:

1 https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0165993617303497

2 https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11852692/

3 https://www.mdpi.com/1999-4923/14/2/325

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status